Việt
hình vuông
êke
thước đo góc
vườn hoa
vưòn hoa nhỏ.
Anh
square
Đức
Square
Dachstück
Pháp
carré
grand dos
vườn hoa, vưòn hoa nhỏ.
Square /TECH,INDUSTRY/
[DE] Square
[EN] square
[FR] square
Dachstück,Square /FISCHERIES/
[DE] Dachstück; Square
[FR] carré; grand dos
Square /nt/Đ_LƯỜNG/
[VI] hình vuông, êke, thước đo góc (kiến trúc)