TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

square

hình vuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

êke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thước đo góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vườn hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưòn hoa nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

square

square

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

square

Square

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dachstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

square

square

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grand dos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Square

vườn hoa, vưòn hoa nhỏ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Square /TECH,INDUSTRY/

[DE] Square

[EN] square

[FR] square

Dachstück,Square /FISCHERIES/

[DE] Dachstück; Square

[EN] square

[FR] carré; grand dos

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Square /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] square

[VI] hình vuông, êke, thước đo góc (kiến trúc)