Square /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] square
[VI] hình vuông, êke, thước đo góc (kiến trúc)
Vierkantstahl /m/L_KIM/
[EN] square
[VI] thép vuông
hoch zwei nehmen /vt/TOÁN/
[EN] square
[VI] lấy bình phương
Anlegewinkel /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] square
[VI] êke, thước đo góc
Quadrat /nt/HÌNH, TOÁN, Đ_LƯỜNG/
[EN] square
[VI] hình vuông, thước đo góc vuông, bình phương
quadratisch /adj/HÌNH/
[EN] square
[VI] vuông
quadrieren /vt/TOÁN/
[EN] square
[VI] lấy bình phương
rechtwinklig schneiden /vt/XD/
[EN] square
[VI] xẻ vuông, cắt vuông (gỗ)
behauen /vt/XD/
[EN] square
[VI] làm vát cạnh (đá, gạch)
flachgängig /adj/CNSX/
[EN] square
[VI] vuông (ren)