TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vuông

vuông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phương

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bốn cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đúng 90°

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình vuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thép ống

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hàn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

định hình nóng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bậc hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hình vuông

Quadrat bình phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình vuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vuông

square

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

foursquare

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 quad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Steel tubes

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

welded

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hot-rolled

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

vuông

quadratisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quadrat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flachgängig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viereckig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stahlrohre

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

geschweißte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

warm geformte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

recht I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hình vuông

Q.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vierkantstab EN 10059 - 30x6000

Thanh vuông EN 10059 -30x6000

Kegelradpaar mit Geradverzahnung

Cặp bánh răng vuông góc, răng thẳng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rechtwinklige Umlenkungen

Ống rẽ vuông góc

Quadrate und Rechtecke

Hình vuông và chữ nhật

Rechteckig oder quadratisch

Hình chữ nhật hay vuông

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im recht I en Augenblick

vào lúc thích hợp;

zur recht I en Zeit

đúng lúc, kịp thôi, đúng giô; 4. chân chính, chính cóng, thực sự, thực thụ; 5.phái hữu, phản động; 6. vuông (về góc); II adv 1. chính xác, đúng đắn;

eben gerade recht I

đúng lúc, kịp thôi đúng giờ;

recht I so!

đúng!, chính xác!;

erst recht I

hơn nữa; 2. rất, quá, hoàn toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Zimmer ist fast quadratisch

căn phòng hầu như vuong.

ein rechter Winkel

một góc vuông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quadratisch /a/

1. vuông; 2. (toán) bậc hai, bình phương.

recht I /I a/

1. phải, hũu, bên phải; recht I er Stürmer tiền đạo phải; recht I er Läufer tiền vệ phải (bóng đá); recht I er Halbstürmer [Innenstürmer] trung phong phải; - er Verteidiger hậu vệ phải, hữu vệ; 2. đúng, đúng đắn, chính xác; 3. thích hợp, thích đáng, xúng đáng; im recht I en Augenblick vào lúc thích hợp; zur recht I en Zeit đúng lúc, kịp thôi, đúng giô; 4. chân chính, chính cóng, thực sự, thực thụ; 5.phái hữu, phản động; 6. vuông (về góc); II adv 1. chính xác, đúng đắn; eben gerade recht I đúng lúc, kịp thôi đúng giờ; recht I so! đúng!, chính xác!; erst recht I hơn nữa; 2. rất, quá, hoàn toàn.

Q.

Quadrat bình phương, hình vuông, vuông.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stahlrohre,geschweißte,quadratisch

[EN] Steel tubes, welded, square

[VI] Thép ống, hàn, vuông

Stahlrohre,warm geformte,quadratisch

[EN] Steel tubes, hot-rolled, square

[VI] Thép ống, định hình nóng, vuông

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quadratisch /(Adj.)/

vuông;

căn phòng hầu như vuong. : das Zimmer ist fast quadratisch

recht /(Adj.)/

(Geom ) (góc) vuông; đúng 90°;

một góc vuông. : ein rechter Winkel

viereckig /(Adj.)/

vuông; có hình vuông (quadratisch);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quad

vuông

 quadrate /toán & tin/

vuông, bốn cạnh

 quadrate /y học/

vuông, bốn cạnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quadratisch /adj/HÌNH/

[EN] square

[VI] vuông

flachgängig /adj/CNSX/

[EN] square

[VI] vuông (ren)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vuông

quadratisch (a); Quadrat n; góc vuông (toán) rechter Winkel m; thước vuông Quadratmeter n.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

foursquare

vuông

square

bình phương; vuông