Việt
hàn
gắn
hàn vảy
Ký hiệu
vị trí làm việc
bít
trét
Dung sai tổng quát
Thép ống
vuông
trám
hàn chây
hàn đắp
hàn thiếc.
hàn thiéc
phủ chì.
hàn thiếc
Gá lắp
sự dính
cán
chuôi
cần
thanh
cái chốt
thõng bảo chào mừng weld mối hàn
hàn .
Anh
welding
Weld
welded
caulk
symbols
work position
general tolerances
Steel tubes
square
autogenous healing
beading
jaw
build up
sold
plombage
solder 2 v.
Beam welding
welding devices
stick
welcome message
Đức
Schweißen
löten
Symbole
Arbeitsposition
das
Schweiß-
verbinden
geschweißt
Abschmelzleistung
stopfen
Allgemeintoleranzen
Stahlrohre
geschweißte
quadratisch
zusammenlöten
zusammenschweißen
anlöten
Spur
functions
Strahlschweißen
ztilöten
aufschweiaen
lotung
Vorrichtung
Schweiß
einlöten
Pháp
Soudure
Flansche zum Löten oder Schweißen
Bích hàn chì hoặc hàn nối
v Löten, z.B. Weichlöten, Hartlöten
Hàn vảy, thí dụ: hàn vảy mềm, hàn vảy cứng,
Ziehschweißen, Fächelschweißen, Überlappschweißen usw
Hàn kéo, hàn chuyển động quạt, hàn chồng mí v.v…
Schweißen Löten Nieten
Hàn Hàn vảy Đinh tán
Quellschweißmittel
Keo hàn (dung môi hàn
sự dính, gắn, hàn, cán, chuôi, cần, thanh, cái chốt
Vorrichtung,Schweiß
[EN] welding devices
[VI] Gá lắp, hàn
schweißen /(sw. V.; hat)/
hàn;
löten /['10:ton] (sw. V.; hat)/
(Technik) hàn; hàn vảy; hàn thiếc;
einlöten /vt/
hàn [thiếc].
ztilöten /vt/
hàn, hàn chây,
aufschweiaen /vt (kĩ thuật)/
hàn, hàn đắp; (luyện kim) thiêu két.
löten /vt/
hàn, hàn vảy, hàn thiếc.
lotung /f =, -en/
sự] hàn, hàn vảy, hàn thiéc, phủ chì.
[VI] hàn
[EN] Welding
[VI] Hàn
[EN] Beam welding
- 1 d. (kng.). Hàn lâm (gọi tắt). Ông hàn.< br> - 2 đg. 1 Nối liền hai bộ phận kim loại với nhau bằng cách làm nóng chảy. Hàn hai ống thép lại. 2 Làm cho liền kín lại chỗ bị vỡ, bị nứt, thủng. Hàn nồi. Hàn con đê. Răng sâu phải hàn.< br> - 3 t. 1 (id.). Lạnh. 2 (Cơ thể) ở tạng lạnh, biểu hiện: sợ rét, chân tay lạnh, tiểu tiện nhiều, v.v. (theo cách nói của đông y). Máu hàn. Chứng trúng hàn.
Hàn
[EN]
[EN] welding
autogenous healing, beading, caulk
Việc gắn lại các đứt gãy trong bê tông khi người ta gắn các tấm bê tông lại với nhau.
The closing up of cracks in concrete that occurs when concrete sections are kept damp and in contact.
caulk, jaw
hàn (chỗ hở)
caulk /xây dựng/
build up /xây dựng/
hàn (đắp)
sold /điện/
hàn (thiếc, bạc...)
plombage /y học/
trám, hàn, gắn
1) löten vt, zusammenlöten vt, zusammenschweißen vt, schweißen vt, anlöten vt; có thề hàn dược lötbar (a); sự hàn Löten n, Schweißen n; thuốc hàn Lötmittel n;
2) (răng) (ỳ) plombiert (a); plombieren; sự hàn (răng) Plombieren n;
3) (lạnh) kalt (a); Kälte f;
Spur f, Fährte f
Schweißen,Allgemeintoleranzen
[EN] Welding, general tolerances
[VI] Hàn, Dung sai tổng quát
Stahlrohre,geschweißte,quadratisch
[EN] Steel tubes, welded, square
[VI] Thép ống, hàn, vuông
Schweiß- /pref/CNSX, CNH_NHÂN, CT_MÁY, L_KIM, KTV_LIỆU/
[VI] (thuộc) hàn
schweißen /vt/S_PHỦ, CƠ, GIẤY, NH_ĐỘNG/
[EN] weld
verbinden /vt/S_PHỦ/
geschweißt /adj/CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] welded (được)
[VI] (được) hàn
Abschmelzleistung /f/CNSX/
stopfen /vt/XD/
[EN] caulk
[VI] bít, trét, hàn (chỗ nối)
Schweißen,das
Symbole,Schweißen
[VI] Ký hiệu, hàn
[EN] symbols, welding
Schweißen,Arbeitsposition
[VI] Hàn, vị trí làm việc
[EN] welding, work position
[EN] Weld
[VI] Hàn [sự]
[FR] Soudure
[VI] Gắn hai miếng kim loại hoặc các vật liệu tổng hợp bằng nhiệt. Có thể có hay không kim loại phụ trợ, có thể có hay không áp lực phụ trợ.
(thuộc) hàn
thõng bảo chào mừng weld mối hàn, hàn