jaw /y học/
má (êtô)
jaw /xây dựng/
má (êtô)
jaw /y học/
xương hàm
caulk, jaw
hàn (chỗ hở)
gripping jaws, jaw
mỏ cặp (êtô)
functional limit, jaw
giới hạn hàm
chuck jaw, gripping jaws, jaw
vấu mâm cặp
heel of a rafter, jaw, mount
chân xà mái nghiêng
claw, cleat, cramp-iron, jaw
mỏ kẹp
chuck jaw, gap, gripping jaws, jaw
vấu cặp
brake shoe return spring, cheek, clutch block, drag shoe, jaw, shoe
lò xo guốc phanh
bow, fastening, grip cheek, gripping jaws, holdfast, jaw, shackle, staple
má kẹp
hand clamp, G-cramp, holdfast, jaw, jaw vice, lock-filer clamp, locking bar clamp, pin vice
ê tô vặn bằng tay