Việt
khe giáp mối
độ lỏng lẻo
khe đầu từ
sự cách biệt
đèo
độ chênh lệch
Anh
gap
gap /hóa học & vật liệu/
đèo (qua núi)
gap /giao thông & vận tải/
gap /điện tử & viễn thông/