Schreib-Lesespalt /m/M_TÍNH/
[EN] head gap
[VI] khe đầu từ (ở đầu đọc/ghi)
Magnetkopfspalt /m/M_TÍNH/
[EN] head gap
[VI] khe đầu từ
Magnetkopfspalt /m/TV/
[EN] head gap, magnetic head gap
[VI] khe đầu từ
Magnetkopfspaltbreite /f/TV/
[EN] gap
[VI] khe đầu từ