gap
o lỗ hổng, khe hở, thung lũng hẹp
§ air gap : lỗ hổng không khí
§ anticlinal gap : lỗ nếp lồi (bị xâm thực)
§ apparent stratigraphic gap : gián đoạn địa tầng biểu kiến
§ dry gap : khe lũng khô
§ erosional gap : sự gián đoạn do xâm thực
§ ring gap : đường rãnh vòng, khe hở vòng
§ sedimentary gap : thiếu sót trầm tích
§ sparking plug gap : khe bugi đánh lửa
§ stratigraphic gap : sự gián đoạn địa tầng
§ water gap : khe thung lũng có dòng chảy
§ wind gap : khe gió
§ gap of the outcrop of the bed : khoảng cách vết lộ vỉa