TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chồ trống

khe hở

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lỗ hổng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chồ trống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chồ trống

Gap

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chồ trống

Spalt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khe hở,lỗ hổng,chồ trống

[DE] Spalt

[EN] Gap

[VI] khe hở, lỗ hổng, chồ trống