TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gap

Kiểm tra hệ thống khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

gap

gas system inspection

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

gap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chromatid gap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gap

GAP

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lücke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gap

brèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lacune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gap /SCIENCE/

[DE] Gap

[EN] gap

[FR] brèche; espace vide

Gap,Lücke /SCIENCE/

[DE] Gap; Lücke

[EN] chromatid gap; gap

[FR] lacune

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

GAP

[EN] gas system inspection

[VI] Kiểm tra hệ thống khí