TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ rộng vùng cấm

độ rộng vùng cấm

 
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe vùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe vùng năng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ rộng vùng cấm

energy band gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forbinden gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy band gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbinden gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ rộng vùng cấm

Bandlücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstand zwischen Energiebändern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandlücke /f/V_LÝ/

[EN] gap

[VI] khe vùng, độ rộng vùng cấm

Abstand zwischen Energiebändern /m/KTH_NHÂN/

[EN] energy band gap

[VI] khe vùng năng lượng, độ rộng vùng cấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forbinden gap

độ rộng vùng cấm

 energy band gap /toán & tin/

độ rộng vùng cấm

 forbinden gap /toán & tin/

độ rộng vùng cấm

 energy band gap, forbinden gap /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/

độ rộng vùng cấm

energy band gap

độ rộng vùng cấm

 energy band gap /điện/

độ rộng vùng cấm

 forbinden gap /điện/

độ rộng vùng cấm

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

độ rộng vùng cấm

Trong chất bán dẫn , sự chênh lệch năng lượng giữa vùng hoá trị cao nhất và vùng dẫn thấp nhất .