TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ecart

gap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
écart

discrepancy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offsize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skirting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

time headway

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

time interval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

actual deviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

écart

Abweichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Diskrepanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massabweichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vliesbrisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sollwertabweichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitlücke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abmaß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Istabmaß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ecart

Abmaß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

écart

écart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

créneau de temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intervalle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écart effectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écart réel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ecart

ecart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

écart

écart

Abweichung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

écart

écart [ekaR] n. m. 1. Khoảng cách. L’écart des doigts: Khoảng cách giữa các ngón tay. > Faire le grand écart: Xoạc chân. 2. Sự khác biệt, chênh lệch. Des écarts de température, de prix: Sự chênh lệch nhiệt độ, giá cả. L’écart entre le rêve et la réalité: Sự khác biêt giữa mộng và thực. Ecart entre le modèle et la copie: Sự khác biệt giữa mẫu và bản sao. > THKÊ Ecart quadratique moyen hay variance: Phưong sai. Ecart type: Căn bậc hai của phưong sai. > LÝ Ecart angulaire: Độ lệch góc. 3. Sự trệch (hướng, đubng). Le cheval a fait un écart: Con ngựa chạy chệch đường. > Bóng Sự lỗi lầm, sự lầm lạc; ngoặi lệ. Des écarts de jeunesse, de langage: Những lầm lạc của tuổi trẻ; những ngoại lệ ngôn ngữ. 4. HCHÍNH Xóm (chồm) hẻo lánh. 5. YTHÚ Sự bong gân vai ngựa. 6. Loc. adv. A l’écart: Xa lánh; riêng lẻ. Habiter à l’écart: Ở xa lánh. Bóng Laisser, tenir qqn a l’écart: Gạt ại ra, bỏ rơi ai. 7. Loc. prép. À l’écart de: ơ ngoài, ở xa. Une maison à l’écart de la ville: Một ngôi nhà ỏ xa thành phố. Bóng Rester à l’écart des discussions: Đứng ngoài cuộc tranh luận.

écart

écart [ekaR] n. m. Sự loại bài, chui bài; bài chui.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ecart /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abmaß

[EN] gap

[FR] ecart (jeu etc..)

écart /ENERGY-ELEC/

[DE] Diskrepanz

[EN] discrepancy

[FR] écart

écart /TECH/

[DE] Abweichung

[EN] deviation

[FR] écart

écart /TECH/

[DE] Massabweichung

[EN] offsize

[FR] écart

écart /TECH,INDUSTRY/

[DE] Vliesbrisse

[EN] skirting

[FR] écart

écart /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sollwertabweichung

[EN] deviation

[FR] écart

créneau de temps,intervalle,écart /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zeitabstand; Zeitlücke

[EN] time headway; time interval

[FR] créneau de temps; intervalle; écart

écart,écart effectif,écart réel /TECH/

[DE] Abmaß; Istabmaß

[EN] actual deviation

[FR] écart; écart effectif; écart réel