TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

time interval

khoảng thời gian

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoáng thời giăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

time interval

time interval

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

time headway

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

time interval

Zeitintervall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitlücke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

time interval

intervalle de temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

créneau de temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intervalle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

time interval /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zeitintervall

[EN] time interval

[FR] intervalle de temps

time headway,time interval /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zeitabstand; Zeitlücke

[EN] time headway; time interval

[FR] créneau de temps; intervalle; écart

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitintervall /m/Đ_TỬ/

[EN] time interval

[VI] khoảng thời gian

Từ điển toán học Anh-Việt

time interval

khoảng thời gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time interval

khoảng thời gian

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

time interval

khoảng thời gian

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

time interval

khoáng thời giăn