TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

actual deviation

độ lệch thực tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

actual deviation

actual deviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

actual deviation

Istabmaß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abmaß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Istabweichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

actual deviation

écart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écart effectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écart réel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Istabmaß /nt/CNSX/

[EN] actual deviation

[VI] độ lệch thực tế

Istabweichung /f/TH_BỊ/

[EN] actual deviation

[VI] độ lệch thực tế

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

actual deviation /TECH/

[DE] Abmaß; Istabmaß

[EN] actual deviation

[FR] écart; écart effectif; écart réel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual deviation

độ lệch thực tế