Việt
khoảng giãn cách
khe hở
Anh
clearance
gap
Đức
Freigabe
Gasse
Freigabe /f/VTHK/
[EN] clearance
[VI] khoảng giãn cách (được chấp nhận)
Freigabe /f/VT_THUỶ/
Gasse /f/V_TẢI/
[EN] gap
[VI] khe hở, khoảng giãn cách