TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstand

Khoảng cách

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giãn cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng giãn cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ một khoảng cách nhất định trong giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' tiền bồi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền giải ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abstand

Distance

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

clearance

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gap

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

depth

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gap clearance

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

spindle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

offset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

burden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line of least resistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spacing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

separation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interval

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gage/gauge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gauge /gage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abstand

Abstand

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Tiefe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Stoßfuge

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pitch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buerde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Intervall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bereich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Messbereich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gebiet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spielraum

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reichweite

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spanne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Normalmaß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Eichmaß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Umfang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Inhalt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Maßstab

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Norm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Messgerät

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anzeiger

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Messer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stärke

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dicke

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spurbreite

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Distanz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Entfernung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abstand

pas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pas de l'ondulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ecartement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de moindre résistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distance

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Abstand zwischen ihnen hatte sich verkleinert

khoảng cách giữa họ đã giảm

in 50 Meter Abstand

với khoảng cách 50m

der soziale Abstand

(nghĩa bóng) khoảng cách giữa các tầng lớp hay giai cấp trong xã hội

von etw. Abstand nehmen (geh.)

không thực hiện một điều gì, từ bỏ, tránh xa, chốỉ bỏ một điều gì

mit Abstand

cách xa, có một khoảng cách

er war mit Abstand der Beste

( thành tích của) nó còn kém những người xuất sắc khá xa.

ein Abstand von 14 Sekunden

một khoảng thời gian là 14 giây

jmdn. in regelmäßigen Abständen besuchen

đến thăm ai đều đặn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abstand,Distanz,Entfernung

distance

Abstand, Distanz, Entfernung

Từ điển Polymer Anh-Đức

interval

Intervall; Abstand

range

Bereich; Messbereich; Gebiet, Abstand; Spielraum; Reichweite (Strahlung); Spanne (Mess~);

gage/gauge

Normalmaß, Eichmaß; Umfang, Inhalt; Maßstab, Norm; Messgerät, Anzeiger, Messer; Stärke, Dicke; Abstand, Spurbreite

gauge /gage

Normalmaß, Eichmaß; Umfang, Inhalt; Maßstab, Norm; Messgerät, Anzeiger, Messer; Stärke, Dicke; Abstand, Spurbreite

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstand /der; -[e]s, Abstande/

khoảng cách; cự ly (Zwischenraum, Distanz);

der Abstand zwischen ihnen hatte sich verkleinert : khoảng cách giữa họ đã giảm in 50 Meter Abstand : với khoảng cách 50m der soziale Abstand : (nghĩa bóng) khoảng cách giữa các tầng lớp hay giai cấp trong xã hội von etw. Abstand nehmen (geh.) : không thực hiện một điều gì, từ bỏ, tránh xa, chốỉ bỏ một điều gì mit Abstand : cách xa, có một khoảng cách er war mit Abstand der Beste : ( thành tích của) nó còn kém những người xuất sắc khá xa.

Abstand /der; -[e]s, Abstande/

khoảng thời gian;

ein Abstand von 14 Sekunden : một khoảng thời gian là 14 giây jmdn. in regelmäßigen Abständen besuchen : đến thăm ai đều đặn.

Abstand /der; -[e]s, Abstande/

sự giữ ý; sự giữ một khoảng cách nhất định trong giao tiếp (Reserviertheit, Zurückhaltung);

Abstand /der; -[e]s, Abstande/

(ugs ) sô' tiền bồi thường; tiền giải ước (Abstandssumme, Abfindung);

Abstand /der; -[e]s, Abstande/

sự khác biệt; sự chênh lệch (Unterschied);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstand /m -(e)s, -stän/

1. khoảng cách, cự ly;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstand /m/M_TÍNH/

[EN] gap

[VI] khe

Abstand /m/ĐIỆN/

[EN] pitch

[VI] bước

Abstand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] clearance

[VI] khe hở

Abstand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] gap

[VI] khoảng hở (rơle)

Abstand /m/T_BỊ/

[EN] range

[VI] khoảng đo

Abstand /m/TH_LỰC/

[EN] space

[VI] khoảng trống (pittông, xilanh)

Abstand /m/KTH_NHÂN/

[EN] clearance

[VI] khe hở

Abstand /m/VTHK/

[EN] spacing

[VI] giãn cách

Abstand /m/VTHK/

[EN] clearance

[VI] khoảng giãn cánh (cánh quạt, chong chóng)

Abstand /m/CT_MÁY, CƠ/

[EN] clearance

[VI] khe hở, khoảng trống

Abstand /m/DHV_TRỤ/

[EN] separation

[VI] khoảng tách

Abstand /m/V_TẢI/

[EN] spacing

[VI] giãn cách

Abstand /m/VT_THUỶ/

[EN] clearance, spacing

[VI] giãn cách, khoảng tách

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstand /TECH/

[DE] Abstand

[EN] pitch (metal plus spacing)

[FR] pas (métal plus espace)

Abstand /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abstand

[EN] pitch

[FR] pas de l' ondulation

Abstand /IT-TECH/

[DE] Abstand

[EN] offset

[FR] déplacement

Abstand /IT-TECH/

[DE] Abstand

[EN] pitch(of multilayer structure)

[FR] espacement; pas

Abstand /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Abstand

[EN] clearance

[FR] ecartement

Abstand,Pitch /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abstand; Pitch

[EN] pitch

[FR] pas

Abstand,Buerde,Vorgabe /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Abstand; Buerde; Vorgabe

[EN] burden; line of least resistance

[FR] ligne de moindre résistance

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abstand

clearance

Abstand

distance, spindle

Abstand

gap

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Abstand

distance

Abstand

Tiefe,Abstand

depth

Tiefe, Abstand

Abstand,Stoßfuge

gap clearance

Abstand, Stoßfuge

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Abstand

[EN] Distance

[VI] Khoảng cách