Tiefe /die; -, -n/
chiều sâu;
độ sâu;
der Brunnen hat eine Tiefe von zehn Metern : cái giếng có độ sâu mười mét.
Tiefe /die; -, -n/
đáy sâu;
nơi sâu thẳm của đại dương (Meeres tiefe);
Tiefe /die; -, -n/
chiều sâu;
độ sâu;
độ đày;
die Tiefe der Bühne : chiều sâu của sân khấu die Tiefe des Schrankes : chiều dày của cái tủ.
Tiefe /die; -, -n/
bên trong;
khu vực sâu bên trong (một căn phòng, công viên, rừng rậm V V );
die verborgensten Tiefen des men schlichen Herzens : nơi sâu thẳm trong tâm hồn con người.
Tiefe /die; -, -n/
(o Pl ) bản chất;
nguyên nhân sâu xa;
Tiefe /die; -, -n/
(o Pl ) sự sâu sắc;
sự sâu xa;
sự thâm trầm;
sự mãnh liệt;
die Tiefe der Liebe : sự sâu sắc của tình yêu.
Tiefe /die; -, -n/
(o Pl ) (màu sắc) tông đậm;
độ sẫm;
Tiefe /die; -, -n/
(o Pl ) (giọng nói, âm thanh) độ trầm;