Việt
bên trong
khu vực sâu bên trong
Đức
Tiefe
die verborgensten Tiefen des men schlichen Herzens
nơi sâu thẳm trong tâm hồn con người.
Tiefe /die; -, -n/
bên trong; khu vực sâu bên trong (một căn phòng, công viên, rừng rậm V V );
nơi sâu thẳm trong tâm hồn con người. : die verborgensten Tiefen des men schlichen Herzens