Việt
chiều sâu
độ sâu
độ đày
Đức
Tiefe
die Tiefe der Bühne
chiều sâu của sân khấu
die Tiefe des Schrankes
chiều dày của cái tủ.
Tiefe /die; -, -n/
chiều sâu; độ sâu; độ đày;
chiều sâu của sân khấu : die Tiefe der Bühne chiều dày của cái tủ. : die Tiefe des Schrankes