Việt
giãn cách
khoảng tách
Anh
spacing
space
clearance
Đức
Abstand
Abstand /m/VTHK/
[EN] spacing
[VI] giãn cách
Abstand /m/V_TẢI/
Abstand /m/VT_THUỶ/
[EN] clearance, spacing
[VI] giãn cách, khoảng tách
giãn cách (giữa các dòng chữ)