spacing
sự giãn cách
spacing /toán & tin/
sự giãn cách
spacing
tầm nhìn thấy
spacing
tầm nhìn xa
spacing
bước răng (mũi doa)
spacing /hóa học & vật liệu/
hằng số mạng (tinh thể)
spacing
độ gián cách hạt (đá mài)
spacing /toán & tin/
sự tạo giãn cách
spacing /toán & tin/
sự tạo khoảng (cách)
spacing /điện lạnh/
gián cách
spacing
giãn cách
spacing /toán & tin/
giãn cách từ
spacing /điện/
hằng số mạng (tinh thể)
spacing /toán & tin/
sự cách hàng
spacing /y học/
sự tạo giãn cách
spacing
sự sắp đặt
pitch, spacing /xây dựng/
bước (cột)
pitch, spacing /cơ khí & công trình/
bước (răng)
pitch chain, spacing
xích có bước răng
lattice spacing, spacing /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/
hằng số mạng (tinh thể)
data layout, place, spacing
xếp đặt dữ liệu
sight distance, spacing, visibility distance
tầm nhìn thấy