lattice constant
hằng số mạng
lattice spacing
hằng số mạng (tinh thể)
network constant
hằng số mạng
lattice spacing /hóa học & vật liệu/
hằng số mạng (tinh thể)
spacing /hóa học & vật liệu/
hằng số mạng (tinh thể)
lattice constant /điện lạnh/
hằng số mạng
network constant /điện lạnh/
hằng số mạng
lattice constant
hằng số mạng
lattice spacing /điện/
hằng số mạng (tinh thể)
spacing /điện/
hằng số mạng (tinh thể)
lattice spacing, spacing /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/
hằng số mạng (tinh thể)