Việt
hằng số mạng
hằng số mạng điện
Anh
network constant
Network
web
Đức
Netzwerkkonstante
Netzwerkkonstante /f/KT_ĐIỆN/
[EN] network constant
[VI] hằng số mạng
network constant /điện lạnh/
network constant /điện/
network constant, Network, web