Việt
hằng số mạng
hằng số mạng tinh thể
Anh
lattice spacing
lattice constant
lattice parameter
Đức
Gitterabstand
Gitterkonstante
Pháp
constante de réseau
paramètre du réseau
lattice constant,lattice parameter,lattice spacing /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Gitterabstand; Gitterkonstante
[EN] lattice constant; lattice parameter; lattice spacing
[FR] constante de réseau; paramètre du réseau
Gitterabstand /m/L_KIM/
[EN] lattice spacing
[VI] hằng số mạng (tinh thể)
hằng số mạng (tinh thể)
lattice spacing /hóa học & vật liệu/