Việt
sự sáp đAt dữ liệu
cách bô tri dữ liêu
bố trí dữ liệu
xếp đặt dữ liệu
Anh
data layout
place
spacing
Đức
Datenauslegung
Datenformat
Pháp
implantation de données
data layout /IT-TECH/
[DE] Datenauslegung; Datenformat
[EN] data layout
[FR] implantation de données
data layout, place, spacing
sự sáp đAt dữ liệu, cách bô tri dữ liêu