TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gián cách

gián cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xa xôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viễn cự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hẻo lánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gián cách

space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gián cách

Spatium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgesondert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

getrennt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voneinander

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfernt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in einem Abstand zueinander

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remote

Xa, xa xôi, viễn cự, gián cách, hẻo lánh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dativ /['da:ti:f], der; -s, -e (Sprachw.)/

(Abk : Dat ) cách ba; tặng cách; gián cách (Wemfall, dritter Fall);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spacing /điện lạnh/

gián cách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gián cách

abgesondert (a), getrennt (a), voneinander (a), entfernt (a), in einem Abstand zueinander (a)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spatium /nt/IN/

[EN] space

[VI] gián cách

Zwischenraum /m/IN/

[EN] space

[VI] (khoảng) gián cách