voneinander /(Adv.)/
về nhau;
lẫn nhau;
sich voneinander trennen : họ đã chia tay nhau sie sind voneinander abhängig : họ phụ thuộc lẫn nhau wir haben lange nichts voneinander gehört : đã lâu rồi chúng tôi không biết gỉ về nhau.
voneinander /(Adv.)/
cách nhau;
xa nhau;
sie standen weit weg voneinander : họ đứng cách xa nhau.