TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về nhau

về nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

về nhau

voneinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ubereinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Selbstzündung, die in mehreren Zündker­ nen gleichzeitig die Entflammung auslöst, führt zu einer überschnellen, schlagartigen Verbrennung, wobei sich die kugelförmigen Flammenfronten auf­ einander zubewegen.

Việc tự bốc cháy ở nhiều tâm lửa cùng một lúc dẫn đến hiện tượng cháy đột ngột và cực nhanh với những màng lửa dạng hình cầu di chuyển hướng về nhau.

Der erste Kontakt mit einem Kunden findet in der Regel bei einem Beratungsgespräch statt. Dabei ist der erste Eindruck, den die Gesprächspartner voneinander haben, von großer Bedeutung.

Thông thường, sự liên hệ đầu tiên với khách hàng diễn ra qua buổi tư vấn. Vào buổi gặp cảm nhận đầu tiên của hai bên về nhau có một ý nghĩa lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich voneinander trennen

họ đã chia tay nhau

sie sind voneinander abhängig

họ phụ thuộc lẫn nhau

wir haben lange nichts voneinander gehört

đã lâu rồi chúng tôi không biết gỉ về nhau.

übereinander reden

nói về nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voneinander /pron rez/

1. cách nhau, xa nhau; 2. về nhau; 3. vói nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voneinander /(Adv.)/

về nhau; lẫn nhau;

họ đã chia tay nhau : sich voneinander trennen họ phụ thuộc lẫn nhau : sie sind voneinander abhängig đã lâu rồi chúng tôi không biết gỉ về nhau. : wir haben lange nichts voneinander gehört

ubereinander /(Adv.)/

về nhau; lẫn nhau;

nói về nhau. : übereinander reden