voneinander /(Adv.)/
về nhau;
lẫn nhau;
họ đã chia tay nhau : sich voneinander trennen họ phụ thuộc lẫn nhau : sie sind voneinander abhängig đã lâu rồi chúng tôi không biết gỉ về nhau. : wir haben lange nichts voneinander gehört
ubereinander /(Adv.)/
về nhau;
lẫn nhau;
nói về nhau. : übereinander reden