ubereinander /(Adv.)/
cái này (chồng, nằm) trên cái khác;
trên nhau;
die Dosen übereinander aufstellen : xếp những cái hộp chồng lèn nhau Bretter übereinander legen : đặt những tấm ván chồng lên nhau.
ubereinander /(Adv.)/
về nhau;
lẫn nhau;
übereinander reden : nói về nhau.
übereinander /le.gen (sw. V.; hat)/
đặt chồng lên nhau;