TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ubereinander

cái này trên cái khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übereinander

đặt chồng lên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nảy trên cái khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫn nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

übereinander

übereinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
ubereinander

ubereinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

übereinander

l'un sur l'autre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Dosen übereinander aufstellen

xếp những cái hộp chồng lèn nhau

Bretter übereinander legen

đặt những tấm ván chồng lên nhau.

übereinander reden

nói về nhau.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

übereinander

l' un sur l' autre

übereinander

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übereinander /pron rez/

pron rez 1. cái nảy trên cái khác, trôn nhau; 2. nhau, lẫn nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubereinander /(Adv.)/

cái này (chồng, nằm) trên cái khác; trên nhau;

die Dosen übereinander aufstellen : xếp những cái hộp chồng lèn nhau Bretter übereinander legen : đặt những tấm ván chồng lên nhau.

ubereinander /(Adv.)/

về nhau; lẫn nhau;

übereinander reden : nói về nhau.

übereinander /le.gen (sw. V.; hat)/

đặt chồng lên nhau;