Việt
cái nảy trên cái khác
trôn nhau
nhau
lẫn nhau.
đặt chồng lên nhau
Đức
übereinander
Pháp
l'un sur l'autre
Oberflächenvliese sind dünne Flächengebilde aus ungeordnet übereinander liegenden Fasern.
Vải không dệt cho bề mặt là những loại vải mỏng làm từ những sợi nằm chồng hỗn độn lên nhau.
triaxial: 3 Lagen übereinander, z. B. 0°/+45°/ - 45°-Richtung
Ba hướng: 3 lớp chồng lên nhau, thí dụ hướng 0°/+45°/-45°
quadraxial: 4 Lagen übereinander, z. B. 0°/+45°/90°/ - 45°-Richtung
Bốn hướng: 4 lớp chồng lên nhau, thí dụ hướng 0°/+45°/90°/-45°
Der Sensor besteht aus zwei übereinander angeordneten Zylinderkondensatoren.
Cảm biến gồm hai tụ điện hình trụ tròn đặt lên nhau.
Je nach geforderter Tragfähigkeit des Reifens werden mehrere Lagen übereinander gelegt.
Nhiều lớp bố được chồng lên nhau tùy theo yêu cầu tải của lốp xe.
übereinander /le.gen (sw. V.; hat)/
đặt chồng lên nhau;
l' un sur l' autre
übereinander /pron rez/
pron rez 1. cái nảy trên cái khác, trôn nhau; 2. nhau, lẫn nhau.