Việt
cái này trên cái khác
trên nhau
Đức
ubereinander
v Schmieren, um Energieverluste und Verschleiß verursachende Reibung zwischen den aufeinander gleitenden Teilen zu vermindern.
Bôi trơn nhằm giảm thiểu thất thoát năng lượng và hao mòn sinh ra do ma sát giữa những chi tiết trượt trên nhau.
Die Größe der Reibungskraft FR, die durch Rollreibung entsteht, wird bestimmt vom Werkstoff der aufeinander abrollenden Körper und der Form ihrer Berührung.
Độ lớn của lực ma sát lăn FR được xác định bởi vật liệu của hai vật thể lăn trên nhau và dạng tiếp xúc.
die Dosen übereinander aufstellen
xếp những cái hộp chồng lèn nhau
Bretter übereinander legen
đặt những tấm ván chồng lên nhau.
ubereinander /(Adv.)/
cái này (chồng, nằm) trên cái khác; trên nhau;
xếp những cái hộp chồng lèn nhau : die Dosen übereinander aufstellen đặt những tấm ván chồng lên nhau. : Bretter übereinander legen