voreinander /pron rez/
pron rez 1. tntóc nhau; 2. xa nhau, cách nhau; 3. nhau; Achtung voreinander tôn trọng nhau.
voneinander /pron rez/
1. cách nhau, xa nhau; 2. về nhau; 3. vói nhau.
auseinander /adv/
một cách] riêng lẻ, riêng rẽ, riêng biệt, riêng, xa nhau;