TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xa nhau

cách nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tntóc nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xa nhau

voneinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voreinander

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinander

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But clocks separated by distance tick at different rates, the farther apart the more out of step.

Hai chiếc đòng hồ ở xa nhau, ngược lại, chạy với tốc độ khác nhau. Càng xa nhau càng khác.

In one city, people may live together closely, in another far apart.

Tại thành phố này người ta thích ở gần nhau, tại thành phố khác lại thích ở thật xa nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Je weiter sie voneinander entfernt sind, desto mehr geraten sie außer Tritt.

Càng xa nhau càng khác.

Voneinander entfernte Uhren jedoch ticken mit unterschiedlicher Geschwindigkeit.

Hai chiếc đòng hồ ở xa nhau, ngược lại, chạy với tốc độ khác nhau.

In einer Stadt mögen die Menschen dicht beieinander, in einer anderen weit auseinander wohnen.

Tại thành phố này người ta thích ở gần nhau, tại thành phố khác lại thích ở thật xa nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Achtung voreinander

tôn trọng nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie standen weit weg voneinander

họ đứng cách xa nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voreinander /pron rez/

pron rez 1. tntóc nhau; 2. xa nhau, cách nhau; 3. nhau; Achtung voreinander tôn trọng nhau.

voneinander /pron rez/

1. cách nhau, xa nhau; 2. về nhau; 3. vói nhau.

auseinander /adv/

một cách] riêng lẻ, riêng rẽ, riêng biệt, riêng, xa nhau;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voneinander /(Adv.)/

cách nhau; xa nhau;

họ đứng cách xa nhau. : sie standen weit weg voneinander