Việt
nhau
tntóc nhau
xa nhau
cách nhau
đứng trước nhau
đứng trước cái kia
lẫn nhau
Đức
voreinander
sich voreinander ver neigen
cúi chào nhau
sie hatten Hochach tung voreinander
họ kính trọng nhau.
Achtung voreinander
tôn trọng nhau.
voreinander /(Adv.)/
(räumlich) đứng trước nhau; (cái này) đứng trước cái kia;
nhau; lẫn nhau;
sich voreinander ver neigen : cúi chào nhau sie hatten Hochach tung voreinander : họ kính trọng nhau.
voreinander /pron rez/
pron rez 1. tntóc nhau; 2. xa nhau, cách nhau; 3. nhau; Achtung voreinander tôn trọng nhau.