TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

voreinander

nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tntóc nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng trước nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng trước cái kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

voreinander

voreinander

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich voreinander ver neigen

cúi chào nhau

sie hatten Hochach tung voreinander

họ kính trọng nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Achtung voreinander

tôn trọng nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voreinander /(Adv.)/

(räumlich) đứng trước nhau; (cái này) đứng trước cái kia;

voreinander /(Adv.)/

nhau; lẫn nhau;

sich voreinander ver neigen : cúi chào nhau sie hatten Hochach tung voreinander : họ kính trọng nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voreinander /pron rez/

pron rez 1. tntóc nhau; 2. xa nhau, cách nhau; 3. nhau; Achtung voreinander tôn trọng nhau.