Việt
tntóc nhau
xa nhau
cách nhau
nhau
Đức
voreinander
Achtung voreinander
tôn trọng nhau.
voreinander /pron rez/
pron rez 1. tntóc nhau; 2. xa nhau, cách nhau; 3. nhau; Achtung voreinander tôn trọng nhau.