auseinander /(Adv .)/
(không gian) riêng rẽ;
tách rời ra;
không gần nhau;
(thời gian) không cùng một lúc : die beiden Familien wohnen weit auseinander : hai gia đình ấy ờ cách nhau xa' , das Wort muss auseinander geschrieben werden: từ này phải được viết tách ra die Kinder sind im Alter nicht weit auseinander : những đứa trẻ sàn sàn tuổi nhau auseinander sein : cụm từ này có hai nghĩa: (a) đã chia tay, không còn quan hệ với nhau (b) lúng túng, bô' i rối, lo lắng không yên. :
auseinander /(Adv .)/
(di chuyển) về các hướng khác nhau;
die Gardinen auseinander ziehen : kéo mở rèm cửa mở ra (về hai bên) sie wollte die beiden Freunde durch ihr Gerede auseinander bringen : cô ta nói vào nói ra định chia rẽ hai người bạn auseinan der gehen : khác biệt, bất đồng wie das zu bewältigen sei, darüber gingen die Meinungen auseinander : có nhiều ý kiến khác nhau về việc làm cách nào để khắc phục vấn đề.
auseinander /(Adv .)/
bị tách ra;
bị vỡ;
bị tháo rời ra (zerteilt, zerlegt o Ä , entzwei);
die Glühbirne ist auseinander geplatzt : cái bóng đền đã bị vỡ tung die Gruppe fiel auseinander : nhóm ấy đã tan rã etw. auseinander nehmen : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) tháo vật gì ra thành từng bộ phận hay từng mảnh (b) phá hủy hoàn toàn (vật gì) : jmdn auseinander nehmen : chiến thắng ai một cách áp đảo etw. auseinander machen : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) tháo vật gì ra thành từng bộ phận, rã (máy móc, thiết bị....) ra (b) chia thừa kế thành nhiều phần : jmdm. etw. auseinander setzen : giải thích cho ai hiểu điều gì, làm sáng tỏ điều gì với ai sich mit etw. auseinander setzen : quan tâm đến điều gì, nghiên cứu, tìm hiểu về vấn đề gì sich mit jmdm. auseinander setzen : tranh cãi với ai, bàn bạc với ai về một vấn đề sich auseinander setzen (Rechtsspr.) : thỏa thuận về việc chia phần thừa kế etw. auseinander setzen (Rechtsspr.) : chia tài sản sở hữu chung theo đúng qui định của pháp luật jmdm. etw. auseinander klamüsern (landsch.) : giải thích cho ai hiểu rõ điều gì, phân tích cho rõ auseinander gehen : cụm từ này có hai nghĩa: (a) chia tay, cắt đứt quan hệ (b) mập ra, béo ra, phát phì : auseinander sein (ugs.) : đã chia tay, không còn quan hệ nữa.
auseinander /(Adv .)/
được mở ra;
được trải ra;
không gấp lại;
không cuộn lại;
eine Landkarte auseinander falten : mở tấm bản đồ ra.
auseinander /(Adv .)/
từ đó phát triển lên;
xuất phát từ;
Formeln auseinander ableiten : suy luận từ công thức này ra công thức khác.