auseinander /(Adv .)/
(không gian) riêng rẽ;
tách rời ra;
không gần nhau;
: (thời gian) không cùng một lúc hai gia đình ấy ờ cách nhau xa' , das Wort muss auseinander geschrieben werden: từ này phải được viết tách ra : die beiden Familien wohnen weit auseinander những đứa trẻ sàn sàn tuổi nhau : die Kinder sind im Alter nicht weit auseinander cụm từ này có hai nghĩa: (a) đã chia tay, không còn quan hệ với nhau : auseinander sein : (b) lúng túng, bô' i rối, lo lắng không yên.