TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách rời ra

tách rời ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phân biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chia tách ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiên tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

riêng rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gần nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tách rời ra

 move apart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disjuntive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

segregate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tách rời ra

auseinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(thời gian) không cùng một lúc

die beiden Familien wohnen weit auseinander

hai gia đình ấy ờ cách nhau xa', das Wort muss auseinander geschrieben werden: từ này phải được viết tách ra

die Kinder sind im Alter nicht weit auseinander

những đứa trẻ sàn sàn tuổi nhau

auseinander sein

cụm từ này có hai nghĩa: (a) đã chia tay, không còn quan hệ với nhau

(b) lúng túng, bô'i rối, lo lắng không yên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auseinander /(Adv .)/

(không gian) riêng rẽ; tách rời ra; không gần nhau;

: (thời gian) không cùng một lúc hai gia đình ấy ờ cách nhau xa' , das Wort muss auseinander geschrieben werden: từ này phải được viết tách ra : die beiden Familien wohnen weit auseinander những đứa trẻ sàn sàn tuổi nhau : die Kinder sind im Alter nicht weit auseinander cụm từ này có hai nghĩa: (a) đã chia tay, không còn quan hệ với nhau : auseinander sein : (b) lúng túng, bô' i rối, lo lắng không yên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

segregate

tách rời ra, chia tách ra, thiên tích

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disjuntive

Phân biệt, tách rời ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 move apart, open, telescope

tách rời ra

 move apart

tách rời ra

 open

tách rời ra

 telescope

tách rời ra