Việt
thiên tích
tách lệch
làm rò
làm hở
Chia tách
Sự chia tách
lỏng
chảy lỏng
tách rời ra
chia tách ra
hóa lỏng
nóng chảy
Anh
liquate
eliquate
sweat
Segregations
liquated
segregate
Đức
ausseigern
seigern
Seigerungen
Seigerungsneigung
Xu hướng tạo thiên tích
Beispiele: Entzinkung von Cu-Zn-Legierungen (Auflösung der unedleren Zn-Komponente), Angriff längs von Seigerungszonen (Schichtkorrosion) und Korngrenzenangriff (Fortschreiten der Korrosion entlang der Korngrenzen bis ins Metallinnere, bis hin zum völligen Kornzerfall).
T.d.: Sự nhả kẽm của hợp kim Cu-Zn (đồng-kẽm) (làm tan thành phần kẽm ít quý hơn đồng), tấn công ăn mòn dọc theo vùng thiên tích (ăn mòn tầng lớp) và tấn công ăn mòn vùng hạt (sự ăn mòn từ ngoài dọc theo biên hạt tiến dần vào trong tới khi hạt hoàn toàn tan rã).
Ausprägung als interkristalline Angriffsform bzw. Kornzerfall oder als selektiver Angriff von Seigerungszonen (schichtförmiger Korrosionsangriff), ferner als Spongiose bzw. Graphitierung (Auflösung des Ferritund Perlitgefüges) oder als Entzinkung (Auflösung der Zinkphase in Kupfer-Zink-Legierungen).
Hình thái ăn mòn liên tinh thể hoặc phân rã hạt rõ rệt hoặc tấn công ăn mòn có chọn lựa đối với vùng thiên tích (tấn công ăn mòn từng lớp), thậm chí dưới dạng bọt xốp hoặc dạng graphit hóa (làm phân rã cơ cấu ferrit và perlit) hoặc sự khử kẽm (làm phân rã pha kẽm trong hợp kim đồng - kẽm).
lỏng, chảy lỏng, thiên tích, tách lệch
tách rời ra, chia tách ra, thiên tích
thiên tích, tách lệch, hóa lỏng, nóng chảy, chảy lỏng
[VI] Chia tách, thiên tích
[EN] Segregations
[VI] Sự chia tách, Thiên tích
ausseigern /vt/CNSX/
[EN] liquate
[VI] thiên tích, tách lệch
seigern /vt/CNSX/
[EN] eliquate, sweat
[VI] làm rò, làm hở; tách lệch, thiên tích