TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hở

làm rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiên tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm hở

eliquate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sweat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm hở

seigern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drückt Öl aus der Druckleitung auf den Schaltkontaktkörper, so wird der Massekontakt für die Öldruckkontrollleuchte unterbrochen; sie erlischt (Bild 1, Seite 236).

Khi dầu từ ống dẫn ép lên công tắc làm hở mạch tiếp đất của đèn, đèn tắt (Hình 1, trang 236).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seigern /vt/CNSX/

[EN] eliquate, sweat

[VI] làm rò, làm hở; tách lệch, thiên tích