Việt
hóa lỏng
ngưng tụ
tan ra
chảy ra
làm lỏng
chảy lỏng
tạo lớp sôi
giả hóa lỏng
thiên tích
tách lệch
nóng chảy
: die ~ des Kapitals dành vón.
Anh
Liquefy
Liquefaction
fluidify
fluidize
liquate
Đức
Verflüssigen
flüssig werden
schmelzen
flüssig machen
có
kondensieren
auftauen
Flüssigmachung
Flüssiggastank.
Bình chứa khí hóa lỏng.
v Kondensator (Verflüssiger)
Bình ngưng tụ (hóa lỏng)
Kondensator (Verflüssiger).
Bình ngưng tụ (bộ hóa lỏng).
Flüssiggas wird auch als Autogas bezeichnet.
Khí hóa lỏng còn gọi là Autogas.
Flüssiggas
Khí hóa lỏng
die Flüssigmachung des Kapitals
[sự] dành vón.
der Schnee taut auf
tuyết đang tan ra.
Flüssigmachung /í =, -en/
í =, 1. (vật lí) [sự, hiện tượng] hóa lỏng; 2.: die Flüssigmachung des Kapitals [sự] dành vón.
liquefy
hóa lỏng, làm lỏng, chảy lỏng
hóa lỏng, tạo lớp sôi, giả hóa lỏng
thiên tích, tách lệch, hóa lỏng, nóng chảy, chảy lỏng
kondensieren /(sw. V.)/
(hat/ist) hóa lỏng (sich verflüssigen);
verflüssigen /(sw. V.; hat) (bes. Fachspr.)/
hóa lỏng; ngưng tụ;
auftauen /(sw. V.)/
(ist) tan ra; chảy ra; hóa lỏng;
tuyết đang tan ra. : der Schnee taut auf
verflüssigen /vt/GIẤY/
[EN] fluidify
[VI] hóa lỏng
flüssig werden , schmelzen vi, flüssig machen; có thề hóa lỏng schmelzbar (a); sự hóa lỏng Schmelzung f, Verflüssigung f
[DE] Verflüssigen
[EN] Liquefy