Việt
Làm ngưng tụ
cô đặc
ngưng tụ
làm đặc lại
tụ lại
ngưng két
cô đặc.
làm hóa lỏng
hóa lỏng
làm ngưng kốt
Anh
Condense
Đức
Kondensieren
verflüssigen
konzentrieren
Die innerhalb eines Siedebereiches bis etwa 180 °C verdampfenden Bestandteile ergeben beim Kondensieren die Leichtkraftstoffe, vorwiegend Benzine.
Ngưng tụ những thành phần bốc hơi trong phạm vi nhiệt độ sôi tới 180 oC sẽ cho ra nhiên liệu nhẹ, phần lớn là xăng.
Die Erdölanteile mit entsprechenden Siedepunkten kondensieren dann auf den Etagen und können seitlich abgeführt werden.
Các thành phần của dầu thô sau đó ngưng tụ trên những tầng của tháp với điểm sôi tương ứng và có thể lấy ra từ bên hông tháp chưng.
Letzte Anteile Dampf kondensieren
Thành phần chót của pha hơi đông tụ
Universell in der chemischen Industrie und in der Energietechnik (Heizen, Kühlen, Verdampfen, Kondensieren)
Phổ quát trong công nghiệp hóa học và trong công nghệ năng lượng (sưởi, làm nguội, bốc hơi, ngưng tụ)
condense
kondensieren; verflüssigen; konzentrieren
kondensieren /(sw. V.)/
(hat) (Physik) làm hóa lỏng (chất khí);
(hat/ist) hóa lỏng (sich verflüssigen);
(hat) làm ngưng tụ; làm ngưng kốt; cô đặc;
kondensieren /vt/
ngưng tụ, ngưng két, cô đặc.
kondensieren /vt/CN_HOÁ, NH_ĐỘNG, B_BÌ/
[EN] condense
[VI] cô đặc (thực phẩm, chất lỏng)
kondensieren /vi/CN_HOÁ, NH_ĐỘNG/
[VI] ngưng tụ
kondensieren
[DE] Kondensieren
[EN] Condense
[VI] Làm ngưng tụ, làm đặc lại, tụ lại