Việt
Làm ngưng tụ
cô đặc
ngưng tụ
làm đặc lại
tụ lại
ngưng két
cô đặc.
làm hóa lỏng
hóa lỏng
làm ngưng kốt
Anh
Condense
Đức
Kondensieren
verflüssigen
konzentrieren
condense
kondensieren; verflüssigen; konzentrieren
kondensieren /(sw. V.)/
(hat) (Physik) làm hóa lỏng (chất khí);
(hat/ist) hóa lỏng (sich verflüssigen);
(hat) làm ngưng tụ; làm ngưng kốt; cô đặc;
kondensieren /vt/
ngưng tụ, ngưng két, cô đặc.
kondensieren /vt/CN_HOÁ, NH_ĐỘNG, B_BÌ/
[EN] condense
[VI] cô đặc (thực phẩm, chất lỏng)
kondensieren /vi/CN_HOÁ, NH_ĐỘNG/
[VI] ngưng tụ
kondensieren
[DE] Kondensieren
[EN] Condense
[VI] Làm ngưng tụ, làm đặc lại, tụ lại