anreichern /[’anraiọom] (sw. V.; hat)/
tích lại;
tụ lại (ansammeln, aufspeichem);
những chất độc sẽ tích tụ trong các mô của ca thể' , (auch sich anreichem) diese Stoffe können sich im Nervensystem anreichem: những chất này có thề tích tụ lại trong hệ thần kinh. : die giftigen Stoffe werden im Körpergewebe angereichert
absetzen /(sw. V;; hat)/
lắng xuống;
tụ lại (ablagem);
sông đã làm lắng một đống đá sỏi xuống. : der Fluss setzte eine Masse Geröll ab
zusammengehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) gặp nhau;
tụ lại;
giao nhau;
các đoạn thẳng giao nhau. : die Linien gehen zusammen
läppertsich /(ugs.)/
tụ tập;
tụ lại;
chồng chất;
abkapseln /(sw. V.; hat)/
tụ lại;
gom chặt;
đóng chặt;
festsetzen /(sw. V.; hat)/
gom tụ;
tụ lại;
tích tụ;
bám chặt (sich ansam meln);
chất bẩn đã tích tụ trong những khe hờ : in den Ritzen hat sich Schmutz festgesetzt một ý nghĩ cứ bám chặt trong đầu tôi. : ein Gedanke setzte sich in mir fest
Stau /en [’Jtauan] (sw. V.; hat)/
dồn cục lại;
tụ lại;
chồng chất;
ngổn ngang;
các xe ô tô dồn đống lại nơi xảy ra tai nạn. : Autos stauten sich an der Unfallstelle
ablagern /(sw. V.; hat)/
tụ lại;
gom lại;
chất thành đống;
trầm đọng;
lắng dọng;
dóng cặn;