zusammengehen /(unr. V.; ist)/
hợp nhất;
kết hợp;
liên hợp;
die beiden Par teien gehen zusammen : hai đảng đã hợp nhất với nhau.
zusammengehen /(unr. V.; ist)/
hòa hợp;
hài hòa;
zusammengehen /(unr. V.; ist)/
(landsch ) giảm sút;
ít đi;
die Vorräte sind zusammengegangen : các mặt hàng dự trữ đã cạn dần.
zusammengehen /(unr. V.; ist)/
co lại;
rút lại;
der Pullover ist beim Waschen zusammengegangen : chiếc áo pull đã bị co rút khi giặt.
zusammengehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) gặp nhau;
tụ lại;
giao nhau;
die Linien gehen zusammen : các đoạn thẳng giao nhau.