zusammenschieben /(st. V.; hat)/
tụm lại;
gom lại;
dồn lại;
ZU /.sam.menỊsu.chen (sw. V.; hat)/
tìm kiếm;
thu lại;
gom lại;
aufklauben /(sw. V.; hat) (landsch.)/
nhặt nhạnh;
thu nhặt;
gom lại;
thu gom (aufheben, aufsammeln);
zusammenhalten /(st. V.; hat)/
gom lại;
tập họp lại;
giữ không cho tản ra;
giữ đàn cừu tụ lại. : die Schafherde zusam- menhaten
ablagern /(sw. V.; hat)/
tụ lại;
gom lại;
chất thành đống;
trầm đọng;
lắng dọng;
dóng cặn;