Việt
nhặt nhạnh
thu nhặt
nhặt cúi
xoáy
cuỗm
nẫng
thủ
thó
gô rối
gđ
tháo
tim kiếm
tìm tòi.
gom lại
thu gom
Đức
aufklauben
aufklauben /(sw. V.; hat) (landsch.)/
nhặt nhạnh; thu nhặt; gom lại; thu gom (aufheben, aufsammeln);
aufklauben /vt/
1. nhặt nhạnh, thu nhặt; 2. nhặt cúi; hái củi; 3. (đùa) xoáy, cuỗm, nẫng, thủ, thó; 4. gô rối, gđ, tháo; 5. tim kiếm, tìm tòi.