Recherche /f =, -n/
sự] tim kiếm, tìm tòi, truy tìm; polizeiliche Recherche [sự] truy tìm của cảnh sát.
suchen /vt, vi (n/
vt, vi (nachD) 1. tim kiếm, tìm tỏi, tìm, kiém; Rat bei fm suchen hỏi ý kiến; xin ý kién, thỉnh thị; eine Lösung suchen tìm một giải pháp; 2. hái, nhặt, lượm; thu nhặt, thu lượm, thu hoạch (qủa, nấm); 3. (zu + inf) nỗ lực, cố gắng, rán sức, gắng sức, cô (làm gì); das Weite suchen (thân) chuồn đ.
nachsuchen /vt, vi/
1. tim kiếm, tìm tòi, nhận xét, nhận định, nhìn nhận, nhận thấy, xét tháy, nhìn thấy; 2. (um A) yêu cầu, nài xin, xin; um Entlassung nachsuchen xin từ chúc.
aufklauben /vt/
1. nhặt nhạnh, thu nhặt; 2. nhặt cúi; hái củi; 3. (đùa) xoáy, cuỗm, nẫng, thủ, thó; 4. gô rối, gđ, tháo; 5. tim kiếm, tìm tòi.