Việt
gđ
tháo
cỏi
nhặt nhạnh
thu nhặt
nhặt cúi
xoáy
cuỗm
nẫng
thủ
thó
gô rối
tim kiếm
tìm tòi.
Giu-đa
thánh thư Giu-đa
Anh
jude
Đức
abhaspeln
aufklauben
Giu-đa (Ta-đê-ô, tông đồ), thánh thư Giu-đa, Gđ
abhaspeln /vt/
1. tháo, gđ, cỏi; 2.
aufklauben /vt/
1. nhặt nhạnh, thu nhặt; 2. nhặt cúi; hái củi; 3. (đùa) xoáy, cuỗm, nẫng, thủ, thó; 4. gô rối, gđ, tháo; 5. tim kiếm, tìm tòi.