TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhặt nhạnh

nhặt nhạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưu tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lượm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cóp nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ đơn thuần là sưu tầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu gom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt cúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuỗm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẫng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tim kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhặt nhạnh

einsammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufklauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufsammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammensammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kompilatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

positivistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

picken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Hosentaschen waren voll von Dingen, die er irgendwo aufgelesen hatte

trong các túi quần của hắn chứa đầy những vật hắn nhặt nhạnh ở đâu đó.

die heruntergefallenen Sachen wieder einsammeln

nhặt nhạnh những món đồ bị rai rớt Ịên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufklauben /vt/

1. nhặt nhạnh, thu nhặt; 2. nhặt cúi; hái củi; 3. (đùa) xoáy, cuỗm, nẫng, thủ, thó; 4. gô rối, gđ, tháo; 5. tim kiếm, tìm tòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompilatorisch /(Adj.) (bildungsspr., meist abwertend)/

sưu tập; góp nhặt; nhặt nhạnh (từ nhiều tài liệu);

auflesen /(st. V.; hat)/

(ugs ) nhặt nhạnh; thu lượm; cóp nhặt;

trong các túi quần của hắn chứa đầy những vật hắn nhặt nhạnh ở đâu đó. : seine Hosentaschen waren voll von Dingen, die er irgendwo aufgelesen hatte

einsammeln /(sw. V.; hat)/

thu nhặt; gom góp; nhặt nhạnh;

nhặt nhạnh những món đồ bị rai rớt Ịên. : die heruntergefallenen Sachen wieder einsammeln

positivistisch /(Adj.)/

(oft abwertend) chỉ đơn thuần là sưu tầm; nhặt nhạnh (trong nghiên cứu khoa học);

aufklauben /(sw. V.; hat) (landsch.)/

nhặt nhạnh; thu nhặt; gom lại; thu gom (aufheben, aufsammeln);

picken /[’pikan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) đâm; chích; moi ra; móc ra; nhặt nhạnh;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhặt nhạnh

sammeln vt, einsammeln vt, aufsammeln vt, zusammensammeln vt; người nhặt nhạnh giẻ rách Lumpensammlerin) m(f)