kompilatorisch /(Adj.) (bildungsspr., meist abwertend)/
sưu tập;
góp nhặt;
nhặt nhạnh (từ nhiều tài liệu);
auflesen /(st. V.; hat)/
(ugs ) nhặt nhạnh;
thu lượm;
cóp nhặt;
trong các túi quần của hắn chứa đầy những vật hắn nhặt nhạnh ở đâu đó. : seine Hosentaschen waren voll von Dingen, die er irgendwo aufgelesen hatte
einsammeln /(sw. V.; hat)/
thu nhặt;
gom góp;
nhặt nhạnh;
nhặt nhạnh những món đồ bị rai rớt Ịên. : die heruntergefallenen Sachen wieder einsammeln
positivistisch /(Adj.)/
(oft abwertend) chỉ đơn thuần là sưu tầm;
nhặt nhạnh (trong nghiên cứu khoa học);
aufklauben /(sw. V.; hat) (landsch.)/
nhặt nhạnh;
thu nhặt;
gom lại;
thu gom (aufheben, aufsammeln);
picken /[’pikan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) đâm;
chích;
moi ra;
móc ra;
nhặt nhạnh;