Việt
thuyết thực chứng
chỉ đơn thuần là sưu tầm
nhặt nhạnh
Đức
positivistisch
positivistisch /(Adj.)/
(thuộc, trên cơ sở) thuyết thực chứng;
(oft abwertend) chỉ đơn thuần là sưu tầm; nhặt nhạnh (trong nghiên cứu khoa học);