picken /[’pikan] (sw. V.; hat)/
(chim) mổ (để ăn);
die Hühner picken Körner : những con gà mổ hạt ngũ cốc.
picken /[’pikan] (sw. V.; hat)/
(chim) mổ [nach + Dat , an + Akk , gegen + Akk : vào ];
die Spatzen picken arưgegen die Scheibe : những con chim sẻ mổ vào tấm kính.
picken /[’pikan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) đâm;
chích;
moi ra;
móc ra;
nhặt nhạnh;
picken /(sw. V.; hat) (österr. ugs.)/
dính vào;
dán vào (kleben);