TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

picken

mổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt nhạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

picken

picken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hühner picken Körner

những con gà mổ hạt ngũ cốc.

die Spatzen picken arưgegen die Scheibe

những con chim sẻ mổ vào tấm kính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

picken /[’pikan] (sw. V.; hat)/

(chim) mổ (để ăn);

die Hühner picken Körner : những con gà mổ hạt ngũ cốc.

picken /[’pikan] (sw. V.; hat)/

(chim) mổ [nach + Dat , an + Akk , gegen + Akk : vào ];

die Spatzen picken arưgegen die Scheibe : những con chim sẻ mổ vào tấm kính.

picken /[’pikan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) đâm; chích; moi ra; móc ra; nhặt nhạnh;

picken /(sw. V.; hat) (österr. ugs.)/

dính vào; dán vào (kleben);